Đọc nhanh: 你是我心里的温暖 Ý nghĩa là: Em là sự ấm áp trong trái tim anh.. Ví dụ : - 你是我心里的温暖,给了我无尽的安慰。 Em là sự ấm áp trong trái tim anh, mang đến cho anh vô vàn sự an ủi.. - 每当我感到孤单时,你就是我心里的温暖。 Mỗi khi anh cảm thấy cô đơn, em chính là sự ấm áp trong trái tim anh.
你是我心里的温暖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em là sự ấm áp trong trái tim anh.
- 你 是 我 心里 的 温暖 , 给 了 我 无尽 的 安慰
- Em là sự ấm áp trong trái tim anh, mang đến cho anh vô vàn sự an ủi.
- 每当 我 感到 孤单时 , 你 就是 我 心里 的 温暖
- Mỗi khi anh cảm thấy cô đơn, em chính là sự ấm áp trong trái tim anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你是我心里的温暖
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 在 我 的 心里 , 你 是 最 棒 的
- Trong lòng tôi, bạn là người tốt nhất
- 你 是 我 的 幸福 , 和 你 在 一起 的 每 一天 都 充满 温暖
- Em là hạnh phúc của anh, mỗi ngày bên em đều đầy ắp sự ấm áp.
- 你 是 我 心中 的 太阳 , 照亮 了 我 的 每 一天
- Em là mặt trời trong trái tim anh, chiếu sáng mỗi ngày của anh.
- 你 是 我 心中 的 太阳 , 我 的 世界 因 你 而 灿烂
- Em là mặt trời trong trái tim anh, thế giới của anh trở nên rực rỡ nhờ có em.
- 你 是 我 生命 中 的 爱 , 给 了 我 无尽 的 温暖 和 力量
- Em là tình yêu trong cuộc đời anh, mang đến cho anh vô vàn ấm áp và sức mạnh.
- 你 是 我 心里 的 温暖 , 给 了 我 无尽 的 安慰
- Em là sự ấm áp trong trái tim anh, mang đến cho anh vô vàn sự an ủi.
- 每当 我 感到 孤单时 , 你 就是 我 心里 的 温暖
- Mỗi khi anh cảm thấy cô đơn, em chính là sự ấm áp trong trái tim anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
⺗›
心›
我›
是›
暖›
温›
的›
里›