Đọc nhanh: 取暖器 (thủ noãn khí). Ý nghĩa là: Hệ thống sưởi ấm.
取暖器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống sưởi ấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取暖器
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 生火 取暖
- nhóm lửa sưởi ấm.
- 生火 取暖
- đốt lửa sưởi ấm.
- 利用 余热 取暖
- lợi dụng nhiệt lượng thừa để sưởi ấm.
- 利用 工厂 废热 取暖
- lợi dụng lượng nhiệt thải ra của nhà máy để sưởi ấm.
- 原始社会 的 人用 粗糙 的 石器 猎取 野兽
- người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 机器人 可能 会 取代 人类 工作
- Người máy có thể thay thế công việc của con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
器›
暖›