Đọc nhanh: 仇隙 (cừu khích). Ý nghĩa là: mối thù truyền kiếp; mối cừu hận; mối hận thù; thù khích; hiềm khích.
仇隙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mối thù truyền kiếp; mối cừu hận; mối hận thù; thù khích; hiềm khích
因怨恨而生的裂痕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仇隙
- 农隙 。 ( 农闲 )
- ngày nông nhàn
- 会 构成 仇恨 罪 吗
- Đó có phải là một tội ác đáng ghét không?
- 风从门 缝隙 中 吹进来 了
- Có luồng gió lùa vào từ khe hở của cánh cửa.
- 他 要 为 朋友 报仇
- Anh ấy muốn báo thù cho bạn mình.
- 他们 决定 立即 报仇
- Họ quyết định trả thù ngay lập tức.
- 他视 其为 终生 仇敌
- Anh ấy coi người đó là kẻ thù cả đời.
- 他 的 仇人 竭力 想 把 他 牵扯 进 谋杀案 中
- Đối thủ của anh ấy đang cố gắng kéo anh ấy vào vụ án giết người.
- 农作物 行间 要 有 一定 的 空隙
- giữa các hàng cây nông nghiệp phải có những khe hở nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仇›
隙›