摘抄 zhāichāo
volume volume

Từ hán việt: 【trích sao】

Đọc nhanh: 摘抄 (trích sao). Ý nghĩa là: trích đoạn, để giải nen.

Ý Nghĩa của "摘抄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摘抄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trích đoạn

to excerpt

✪ 2. để giải nen

to extract

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摘抄

  • volume volume

    - chāo le 近路 jìnlù xiǎng 穿过 chuānguò 铁路 tiělù

    - Anh ta đi đường tắt và cố gắng băng qua đường sắt.

  • volume volume

    - 抄起 chāoqǐ wǎn duì zhe 那个 nàgè rén lǒu 头盖 tóugài liǎn rēng 过去 guòqù

    - anh ấy vơ lấy mấy cái chén ném thẳng vào mặt người đó.

  • volume volume

    - chāo le 手站 shǒuzhàn zài 那里 nàlǐ

    - Anh ta khoanh tay đứng ở đó.

  • volume volume

    - xiǎng 老师 lǎoshī 保证 bǎozhèng 不抄 bùchāo 作业 zuòyè le

    - Anh ấy bảo đảm với thầy giáo sẽ không chép bài nữa.

  • volume volume

    - zài 果园 guǒyuán zhāi 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy đang hái táo trong vườn cây ăn quả.

  • volume volume

    - 摘下 zhāixià le shuò de 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy hái một quả táo to.

  • volume volume

    - 俯身 fǔshēn 摘下 zhāixià le 一朵 yīduǒ 小花 xiǎohuā

    - Anh ấy cúi xuống và hái một bông hoa nhỏ.

  • volume volume

    - zhǎng le chóng de 果子 guǒzi 应该 yīnggāi 尽早 jǐnzǎo 摘除 zhāichú

    - trái cây bị sâu nên hái bỏ sớm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chāo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:一丨一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QFH (手火竹)
    • Bảng mã:U+6284
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhāi , Zhé
    • Âm hán việt: Trích
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYCB (手卜金月)
    • Bảng mã:U+6458
    • Tần suất sử dụng:Cao