Đọc nhanh: 双峰 (song phong). Ý nghĩa là: (Tw) Twin Peaks, phim truyền hình dài tập Hoa Kỳ 1990-1991, Hạt Shuangfeng ở Loudi 婁底 | 娄底 , Hồ Nam, boobies.
✪ 1. (Tw) Twin Peaks, phim truyền hình dài tập Hoa Kỳ 1990-1991
(Tw) Twin Peaks, US television drama series 1990-1991
✪ 2. Hạt Shuangfeng ở Loudi 婁底 | 娄底 , Hồ Nam
Shuangfeng county in Loudi 婁底|娄底 [Lóu dǐ], Hunan
✪ 3. boobies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双峰
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 事故 后 , 他 的 双腿 瘫痪 了
- Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
峰›