Đọc nhanh: 冰原 (băng nguyên). Ý nghĩa là: băng nguyên.
冰原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng nguyên
比浮冰更为广大的一片广阔的海冰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰原
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
原›