Đọc nhanh: 病原 (bệnh nguyên). Ý nghĩa là: nguyên nhân gây bệnh; mầm bệnh; nguyên nhân sinh bệnh, vi khuẩn gây bệnh, bệnh lý.
病原 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên nhân gây bệnh; mầm bệnh; nguyên nhân sinh bệnh
病因
✪ 2. vi khuẩn gây bệnh
见〖病原体〗
✪ 3. bệnh lý
✪ 4. nguyên bệnh
发生疾病的原因
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病原
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 黄疸 是 常见 的 新生儿 病
- Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 难怪 他 不来 , 原来 他 生病 了
- Chẳng trách anh ấy không tới, ra là anh ấy ốm rồi.
- 原来 他 生病 了 , 难怪 他 没来 上课
- Hóa ra cậu ấy ốm rồi, chẳng trách cậu ấy không đi học.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
病›