拉开 lā kāi
volume volume

Từ hán việt: 【lạp khai】

Đọc nhanh: 拉开 (lạp khai). Ý nghĩa là: tăng, tách ra, kéo mở. Ví dụ : - 他快速拉开椅子入坐。 Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống

Ý Nghĩa của "拉开" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

拉开 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. tăng

to increase

Ví dụ:
  • volume volume

    - 快速 kuàisù 拉开 lākāi 椅子 yǐzi zuò

    - Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống

✪ 2. tách ra

to pull apart

✪ 3. kéo mở

to pull open

✪ 4. ra ngoài không gian

to space out

✪ 5. chăng

把原本靠在一起的物体分开、打开

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉开

  • volume volume

    - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • volume volume

    - 抽屉 chōuti 掩住 yǎnzhù le 使劲 shǐjìn 拉才 lācái 拉开 lākāi

    - Ngăn kéo bị kẹt khi đóng, phải dùng sức kéo mới mở được.

  • volume volume

    - 快速 kuàisù 拉开 lākāi 椅子 yǐzi zuò

    - Anh ta nhanh chóng kéo ghế ra và ngồi xuống

  • volume volume

    - zài 苗儿 miáoér shàng de 土块 tǔkuài 扒拉 bālā kāi

    - gẩy hòn đất trên mầm cây đi

  • volume volume

    - 追随 zhuīsuí 武元甲 wǔyuánjiǎ 大将 dàjiàng de 足迹 zújì 诗歌 shīgē 展览会 zhǎnlǎnhuì 拉开序幕 lākāixùmù

    - Triển lãm thơ diễn ca lịch sử “Theo dấu chân Đại tướng”

  • volume volume

    - 窗帘 chuānglián 拉开 lākāi ràng 阳光 yángguāng 照进来 zhàojìnlái

    - Mở rèm ra, để ánh nắng chiếu vào.

  • volume volume

    - 他开 tākāi zhe 拖拉机 tuōlājī 田里 tiánlǐ

    - Anh ấy lái chiếc máy kéo đi ra đồng.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 绕开 ràokāi le yòu 拉回来 lāhuílai

    - Tôi đã cố tình lãng tránh rồi, bạn cứ phải nhắc lại

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao