Đọc nhanh: 循环压缩机 (tuần hoàn áp súc cơ). Ý nghĩa là: Máy nén tuần hoàn.
循环压缩机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy nén tuần hoàn
循环压缩机是在高压密闭的系统中,弥补循环系统内气体的压力降的压缩机。氮肥工业中所用的循环机是在300大气压左右下工作,而压力差最多只有30大气压,即循环压缩机的特点是压力高,但压力升高比很小,所以它的结构与一般压缩机不同。由于循环机的压力比很小,所以余隙容积影响很小,气体庄缩后温度升高也不多,所以它的气缸不必装冷却水套。但循环压缩机的压力很高,气体密度较大,所以吸气阀和排气阀的阻力损失较大,因此这种压缩机的阀的流道比一般的大,以减小阻力。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环压缩机
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 局部 软组织 挛缩 , 血液循环 不良
- một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 你 能 压缩 这张 图片 吗 ?
- Bạn có thể nén bức ảnh này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
循›
机›
环›
缩›