Đọc nhanh: 压缩疗法 (áp súc liệu pháp). Ý nghĩa là: phương pháp ép phổi (cách chữa bệnh lao phổi, làm cho bộ phận phổi mắc bệnh bị ép, không hoạt động được hoặc giảm bớt hoạt động).
压缩疗法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương pháp ép phổi (cách chữa bệnh lao phổi, làm cho bộ phận phổi mắc bệnh bị ép, không hoạt động được hoặc giảm bớt hoạt động)
见〖萎陷疗法〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压缩疗法
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 巴黎 是 法国 的 缩影
- Paris là hình ảnh thu nhỏ của nước Pháp.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
- 写作 治疗法 被 罪犯 应用
- Trong khi viết liệu pháp áp dụng cho người phạm tội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
法›
疗›
缩›