浓缩 nóngsuō
volume volume

Từ hán việt: 【nùng súc】

Đọc nhanh: 浓缩 (nùng súc). Ý nghĩa là: sắc; cô; cô đặc; cô đọng. Ví dụ : - 他们在浓缩果汁。 Họ đang cô đặc nước trái cây.. - 这个药需要浓缩。 Thuốc này cần được sắc.. - 她正在浓缩牛奶。 Cô ấy đang cô đặc sữa.

Ý Nghĩa của "浓缩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

浓缩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sắc; cô; cô đặc; cô đọng

用加热等方法使溶液中的溶剂蒸发而增加溶液的浓度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 浓缩 nóngsuō 果汁 guǒzhī

    - Họ đang cô đặc nước trái cây.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yào 需要 xūyào 浓缩 nóngsuō

    - Thuốc này cần được sắc.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 浓缩 nóngsuō 牛奶 niúnǎi

    - Cô ấy đang cô đặc sữa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓缩

  • volume volume

    - 浓缩 nóngsuō 食物 shíwù

    - chưng đồ ăn.

  • volume volume

    - 我来 wǒlái bēi 浓缩 nóngsuō 咖啡 kāfēi

    - Tôi sẽ uống cà phê espresso.

  • volume volume

    - zài 经济危机 jīngjìwēijī zhōng 资产 zīchǎn 缩水 suōshuǐ

    - Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 浓缩 nóngsuō 牛奶 niúnǎi

    - Cô ấy đang cô đặc sữa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 浓缩 nóngsuō 果汁 guǒzhī

    - Họ đang cô đặc nước trái cây.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yào 需要 xūyào 浓缩 nóngsuō

    - Thuốc này cần được sắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 收缩 shōusuō 业务范围 yèwùfànwéi

    - Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.

  • volume volume

    - duì 音乐 yīnyuè yǒu 浓厚兴趣 nónghòuxìngqù

    - Anh ấy có một sự quan tâm sâu sắc đến âm nhạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nùng
    • Nét bút:丶丶一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBV (水竹月女)
    • Bảng mã:U+6D53
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao