Đọc nhanh: 压缩袋 (áp súc đại). Ý nghĩa là: Túi nén đồ.
压缩袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi nén đồ
压缩袋(真空压缩袋)也叫PE拉链复合袋 能有效防止跳蚤、霉菌、潮湿, 氧化等,使衣物清洁保存。它可分为真空压缩袋、抽气式棉被压缩袋、手卷式真空压缩袋、手压式真空压缩袋等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压缩袋
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 请 压缩 这些 纸
- Hãy nén những tờ giấy này.
- 我们 购买 了 压缩 袋
- Chúng tôi đã mua túi nén.
- 她 压缩 了 视频文件
- Cô ấy đã nén tệp video.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 我们 需要 压缩 预算
- Chúng tôi cần giảm bớt ngân sách.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
缩›
袋›