厉行节约 lìxíng jiéyuē
volume volume

Từ hán việt: 【lệ hành tiết ước】

Đọc nhanh: 厉行节约 (lệ hành tiết ước). Ý nghĩa là: thực hành kinh tế nghiêm ngặt (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "厉行节约" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厉行节约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thực hành kinh tế nghiêm ngặt (thành ngữ)

to practice strict economy (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厉行节约

  • volume volume

    - 厉行节约 lìxíngjiéyuē

    - nghiêm khắc tiết kiệm.

  • volume volume

    - 厉行节约 lìxíngjiéyuē 紧缩 jǐnsuō 开支 kāizhī

    - thực hiện tiết kiệm, thít chặt chi tiêu.

  • volume volume

    - zài 家中 jiāzhōng 我常 wǒcháng 节约用电 jiéyuēyòngdiàn

    - Ở nhà, tôi thường tiết kiệm điện.

  • volume volume

    - 渐渐 jiànjiàn 养成 yǎngchéng 节约 jiéyuē 习惯 xíguàn

    - Anh ấy dần hình thành thói quen tiết kiệm.

  • volume volume

    - 习惯 xíguàn 节约 jiéyuē měi 一分钱 yīfēnqián

    - Anh ấy quen tiết kiệm từng đồng một.

  • volume volume

    - de 穿着 chuānzhe 非常 fēicháng 节约 jiéyuē

    - Cô ấy ăn mặc rất tiết kiệm.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 鼓励 gǔlì 人们 rénmen 节约用电 jiéyuēyòngdiàn

    - Đất nước khuyến khích người dân tiết kiệm điện.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 约束 yuēshù 自己 zìjǐ de 行为 xíngwéi

    - Anh ấy luôn làm chủ hành động của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+3 nét)
    • Pinyin: Lài , Lì
    • Âm hán việt: Lại , Lệ
    • Nét bút:一ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMS (一一尸)
    • Bảng mã:U+5389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao