Đọc nhanh: 北京汽车制造厂有限公司 (bắc kinh khí xa chế tạo xưởng hữu hạn công ti). Ý nghĩa là: Công trình ô tô Bắc Kinh (BAW).
北京汽车制造厂有限公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công trình ô tô Bắc Kinh (BAW)
Beijing Automobile Works (BAW)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北京汽车制造厂有限公司
- 每天 有 三 班次 火车 去 北京
- Mỗi ngày có ba chuyến tàu đi Bắc Kinh.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 公司 进口 了 大量 汽车
- Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.
- 公司 有 很多 制度
- Công ty có nhiều quy định.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
京›
公›
制›
北›
厂›
司›
有›
汽›
车›
造›
限›