Đọc nhanh: 克莱斯勒汽车公司 (khắc lai tư lặc khí xa công ti). Ý nghĩa là: Chrysler.
克莱斯勒汽车公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chrysler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克莱斯勒汽车公司
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 儿童 身长 不满 一米 的 坐 公共汽车 免票
- trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 公共汽车 艰难 地 爬 上 陡峭 的 山岗
- Xe buýt leo lên đồi dốc dựng đứng một cách vất vả.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 公司 进口 了 大量 汽车
- Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
公›
勒›
司›
斯›
汽›
莱›
车›