Đọc nhanh: 保利科技有限公司 (bảo lợi khoa kĩ hữu hạn công ti). Ý nghĩa là: Poly Technologies (công ty sản xuất quốc phòng).
保利科技有限公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Poly Technologies (công ty sản xuất quốc phòng)
Poly Technologies (defense manufacturing company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保利科技有限公司
- 公司 今年 有 盈利
- Công ty năm nay có lợi nhuận.
- 是 教堂 山 的 一家 生物科技 公司
- Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
- 公司 今年 的 利润 有所增加
- Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 公司 在 引进 先进 的 科技
- Công ty đang nhập khẩu công nghệ tiên tiến.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 他 创立 了 一家 科技 公司
- Anh ấy thành lập một công ty công nghệ.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
公›
利›
司›
技›
有›
科›
限›