Đọc nhanh: 通用汽车公司 (thông dụng khí xa công ti). Ý nghĩa là: động cơ tổng hợp.
通用汽车公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động cơ tổng hợp
通用汽车公司
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通用汽车公司
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 我 的 录取 通知 说 , 我 被 一家 知名 公司 录用 了
- Thông báo về việc tuyển dụng của tôi cho biết tôi đã được một công ty nổi tiếng tuyển dụng.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 公司 进口 了 大量 汽车
- Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
汽›
用›
车›
通›