刷新 shuāxīn
volume volume

Từ hán việt: 【xoát tân】

Đọc nhanh: 刷新 (xoát tân). Ý nghĩa là: đổi mới; nảy sinh cái mới, làm mới trang (web), phá (kỷ lục). Ví dụ : - 这堵墙壁已经刷新了。 Bức tường này đã được đổi mới rồi.. - 这间店的门面要刷新。 Mặt tiền của cửa hàng này cần đổi mới.. - 我们要刷新设计理念。 Chúng ta cần đổi mới ý tưởng thiết kế.

Ý Nghĩa của "刷新" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

刷新 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đổi mới; nảy sinh cái mới

使变新

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这堵 zhèdǔ 墙壁 qiángbì 已经 yǐjīng 刷新 shuāxīn le

    - Bức tường này đã được đổi mới rồi.

  • volume volume

    - 这间 zhèjiān diàn de 门面 ménmian yào 刷新 shuāxīn

    - Mặt tiền của cửa hàng này cần đổi mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 刷新 shuāxīn 设计 shèjì 理念 lǐniàn

    - Chúng ta cần đổi mới ý tưởng thiết kế.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. làm mới trang (web)

刷新

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 刷新 shuāxīn 页面 yèmiàn

    - Chúng ta cần làm mới trang.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 刷新 shuāxīn 页面 yèmiàn

    - Nhấn nút để làm mới trang.

  • volume volume

    - néng 刷新 shuāxīn 一下 yīxià 页面 yèmiàn ma

    - Bạn có thể làm mới web không?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. phá (kỷ lục)

比喻用新的、更好的成绩替代原有的成绩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刷新 shuāxīn le 世界纪录 shìjièjìlù

    - Anh ấy phá kỷ lục thế giới.

  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán 刷新 shuāxīn le 记录 jìlù

    - Vận động viên đã phá kỷ lục.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 刷新 shuāxīn le 记录 jìlù

    - Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刷新

  • volume volume

    - 这堵 zhèdǔ 墙壁 qiángbì 已经 yǐjīng 刷新 shuāxīn le

    - Bức tường này đã được đổi mới rồi.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 刷新 shuāxīn 页面 yèmiàn

    - Nhấn nút để làm mới trang.

  • volume volume

    - 门框 ménkuàng 需要 xūyào 重新 chóngxīn 刷漆 shuāqī

    - Khung cửa cần sơn lại.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 刷新 shuāxīn le 记录 jìlù

    - Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 刷新 shuāxīn 页面 yèmiàn

    - Chúng ta cần làm mới trang.

  • volume volume

    - 这间 zhèjiān diàn de 门面 ménmian yào 刷新 shuāxīn

    - Mặt tiền của cửa hàng này cần đổi mới.

  • volume volume

    - 刷新 shuāxīn le 世界纪录 shìjièjìlù

    - Anh ấy phá kỷ lục thế giới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 刷新 shuāxīn le 店面 diànmiàn de 门面 ménmian

    - Chúng tôi đã đổi mới mặt tiền cửa hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao