Đọc nhanh: 鼎新 (đỉnh tân). Ý nghĩa là: cách tân; đổi mới; lập mới. Ví dụ : - 革故鼎新 bỏ cũ lập mới.
鼎新 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách tân; đổi mới; lập mới
革新
- 革故鼎新
- bỏ cũ lập mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼎新
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 革故鼎新
- bỏ cũ lập mới.
- 他 鼎新 的 学习 阶段
- Anh ấy bắt đầu một giai đoạn học tập mới.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
鼎›