shuǎ
volume volume

Từ hán việt: 【sá.sái.soạ.xoạ】

Đọc nhanh: (sá.sái.soạ.xoạ). Ý nghĩa là: chơi; chơi đùa, giở trò; trêu chọc; đùa nghịch, thể hiện; tỏ ra; tỏ rõ (nghĩa xấu). Ví dụ : - 让孩子到院子里耍去。 Cho trẻ em ra ngoài sân chơi.. - 全社的大事可不是耍的! Việc lớn của cả xã, không phải là chuyện đùa.. - 孩子们正在玩耍。 Những đứa trẻ đang chơi đùa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. chơi; chơi đùa

玩;玩耍

Ví dụ:
  • volume volume

    - ràng 孩子 háizi dào 院子 yuànzi shuǎ

    - Cho trẻ em ra ngoài sân chơi.

  • volume volume

    - 全社 quánshè de 大事 dàshì 可不是 kěbúshì shuǎ de

    - Việc lớn của cả xã, không phải là chuyện đùa.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 正在 zhèngzài 玩耍 wánshuǎ

    - Những đứa trẻ đang chơi đùa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. giở trò; trêu chọc; đùa nghịch

玩弄;戏弄

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大伙儿 dàhuǒer shuǎ le

    - Anh ta đã giở trò với mọi người.

  • volume volume

    - bèi shuǎ le

    - Tôi bị anh ta giở trò rồi.

  • volume volume

    - shòu rén 耍弄 shuǎnòng

    - Cô ấy bị người ta trêu chọc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. thể hiện; tỏ ra; tỏ rõ (nghĩa xấu)

施展;表现出来 (多含贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 耍笔杆 shuǎbǐgǎn

    - Cô ấy đang thể hiện tài viết lách.

  • volume volume

    - de 女朋友 nǚpéngyou 喜欢 xǐhuan 耍脾气 shuǎpíqi

    - Bạn gái tôi thích nổi khùng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 耍态度 shuǎtàidù ma

    - Bạn thích tỏ thái độ à?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 4. chơi; biểu diễn

摆弄着玩;表演

Ví dụ:
  • volume volume

    - 春节 chūnjié 人们 rénmen huì shuǎ 龙灯 lóngdēng

    - Tết đến, mọi người sẽ chơi đèn rồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài shuǎ 杂技 zájì

    - Họ đang biểu diễn xiếc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 阿弟 ādì 玩耍 wánshuǎ hěn 开心 kāixīn

    - Em trai chơi rất vui.

  • volume volume

    - shuǎ 玩儿 wáner 还是 háishì 怎么着 zěnmezhāo

    - Bạn trêu tôi hay là sao?

  • volume volume

    - 出门 chūmén 玩耍 wánshuǎ

    - Anh ấy cản tôi ra ngoài chơi.

  • volume volume

    - 千万别 qiānwànbié 耍赖 shuǎlài 狡辩 jiǎobiàn

    - Bạn đừng có mà ngụy biện vô liêm sỉ.

  • volume volume

    - 他输 tāshū le 比赛 bǐsài jiù 开始 kāishǐ 耍赖 shuǎlài

    - Anh ta thua và bắt đầu chơi xấu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 调逗 diàodòu 小猫 xiǎomāo 玩耍 wánshuǎ

    - Anh ta thích trêu chọc con mèo nhỏ.

  • volume volume

    - 别跟我 biégēnwǒ 耍滑 shuǎhuá

    - Bạn đừng giở trò gian giảo với tôi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 耍态度 shuǎtàidù ma

    - Bạn thích tỏ thái độ à?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuǎ
    • Âm hán việt: Soạ , , Sái , Xoạ
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBV (一月女)
    • Bảng mã:U+800D
    • Tần suất sử dụng:Cao