Đọc nhanh: 磅刷 (bảng xoát). Ý nghĩa là: cọ lớn nhất.
磅刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cọ lớn nhất
最大号的家用油漆刷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磅刷
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 在 刷卡 付钱
- Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.
- 鬃刷
- bàn chải lông lợn
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他 成功 刷新 了 记录
- Anh ấy đã phá kỷ lục thành công.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 他 带 了 四 把 牙刷 去 旅行
- Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
磅›