Đọc nhanh: 白刷刷 (bạch xoát xoát). Ý nghĩa là: trắng loá.
白刷刷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng loá
形容白而亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白刷刷
- 月亮 升 起来 了 , 把 麦地 照 得 刷白
- trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 他 的 手 刷白 没 血色
- Tay anh ấy tái xanh không có máu.
- 这片 云 刷白 真 奇特
- Đám mây này trắng xanh rất kì lạ.
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 他 给 木门 刷油
- Anh ấy đang sơn cửa.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
白›