白刷刷 bái shuā shuā
volume volume

Từ hán việt: 【bạch xoát xoát】

Đọc nhanh: 白刷刷 (bạch xoát xoát). Ý nghĩa là: trắng loá.

Ý Nghĩa của "白刷刷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白刷刷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trắng loá

形容白而亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白刷刷

  • volume volume

    - 月亮 yuèliang shēng 起来 qǐlai le 麦地 màidì zhào 刷白 shuàbái

    - trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà de liǎn 立刻 lìkè 变得 biànde 刷白 shuàbái

    - vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.

  • volume volume

    - de shǒu 刷白 shuàbái méi 血色 xuèsè

    - Tay anh ấy tái xanh không có máu.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn yún 刷白 shuàbái zhēn 奇特 qítè

    - Đám mây này trắng xanh rất kì lạ.

  • volume volume

    - 临睡 línshuì yào 刷牙 shuāyá

    - Phải đánh răng trước khi đi ngủ.

  • volume volume

    - gěi 木门 mùmén 刷油 shuāyóu

    - Anh ấy đang sơn cửa.

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 能刷 néngshuā wǎn yòng

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.

  • volume volume

    - 刷新 shuāxīn le 世界纪录 shìjièjìlù

    - Anh ấy phá kỷ lục thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao