Đọc nhanh: 板刷 (bản loát). Ý nghĩa là: bàn chải (để giặt đồ hoặc đánh giầy); bàn chải cứng để cọ sàn.
板刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn chải (để giặt đồ hoặc đánh giầy); bàn chải cứng để cọ sàn
毛比较粗硬的刷子,板面较宽,没有柄,多用来刷洗布衣、鞋子等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 板刷
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
板›