Đọc nhanh: 爆炸性新闻 (bạo tạc tính tân văn). Ý nghĩa là: tin giựt gân.
爆炸性新闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tin giựt gân
发表后引起极大轰动的消息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆炸性新闻
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 新闻报道 这次 会议 的 重要性
- Bản tin đã đưa tin về tầm quan trọng của cuộc họp này.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
- 他 在 看 新闻频道
- Anh ấy đang xem kênh tin tức.
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 他 被 这条 新闻 惊呆 了
- Anh ấy bị tin tức này làm choáng váng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
新›
炸›
爆›
闻›