判定 pàndìng
volume volume

Từ hán việt: 【phán định】

Đọc nhanh: 判定 (phán định). Ý nghĩa là: phán định; xét đoán; xác định. Ví dụ : - 我们需要判定原因。 Chúng tôi cần xác định nguyên nhân.. - 专家判定设备有问题。 Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.. - 系统判定数据无效。 Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.

Ý Nghĩa của "判定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

判定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phán định; xét đoán; xác định

分析后得出结论或者做出决定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 判定 pàndìng 原因 yuányīn

    - Chúng tôi cần xác định nguyên nhân.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 判定 pàndìng 设备 shèbèi yǒu 问题 wèntí

    - Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.

  • volume volume

    - 系统 xìtǒng 判定 pàndìng 数据 shùjù 无效 wúxiào

    - Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判定

  • volume volume

    - 系统 xìtǒng 判定 pàndìng 数据 shùjù 无效 wúxiào

    - Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.

  • volume volume

    - duì 这项 zhèxiàng 索赔 suǒpéi 内容 nèiróng 应该 yīnggāi 判定 pàndìng 任何 rènhé 赔付 péifù

    - Không được bồi thường cho nội dung của yêu cầu này.

  • volume volume

    - 一定不易 yídìngbùyì

    - đã định thì không thay đổi

  • volume volume

    - 我们 wǒmen duì zài 那次 nàcì 裁定 cáidìng zhōng 遭到 zāodào le 误判 wùpàn

    - Nhóm của chúng tôi đã bị đánh giá sai trong phán quyết đó.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 严肃 yánsù 考场 kǎochǎng 纪律 jìlǜ

    - Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 判定 pàndìng 原因 yuányīn

    - Chúng tôi cần xác định nguyên nhân.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 判定 pàndìng 设备 shèbèi yǒu 问题 wèntí

    - Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 淮河 huáihé 修好 xiūhǎo

    - nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQLN (火手中弓)
    • Bảng mã:U+5224
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao