判决 pànjué
volume volume

Từ hán việt: 【phán quyết】

Đọc nhanh: 判决 (phán quyết). Ý nghĩa là: phán quyết; kết án; tuyên án; lên án, tuyên phán. Ví dụ : - 判决无罪 kết án vô tội; trắng án. - 判决无期徒刑 kết án tù chung thân

Ý Nghĩa của "判决" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

判决 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phán quyết; kết án; tuyên án; lên án

法院对审理结束的案件作出决定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 判决 pànjué 无罪 wúzuì

    - kết án vô tội; trắng án

  • volume volume

    - 判决 pànjué 无期徒刑 wúqītúxíng

    - kết án tù chung thân

✪ 2. tuyên phán

法院于言词辩论终结后, 宣告对受裁判者的判决

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判决

  • volume volume

    - 判决 pànjué 无罪 wúzuì

    - kết án vô tội; trắng án

  • volume volume

    - 终审判决 zhōngshěnpànjué

    - phán quyết chung thẩm

  • volume volume

    - 判决 pànjué 无期徒刑 wúqītúxíng

    - kết án tù chung thân

  • volume volume

    - 法院 fǎyuàn 匆促 cōngcù 做出 zuòchū de 公正 gōngzhèng 裁决 cáijué 使 shǐ 这次 zhècì 审判 shěnpàn 形同 xíngtóng 儿戏 érxì

    - Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.

  • volume volume

    - 法官 fǎguān de 判决 pànjué 非常 fēicháng 严正 yánzhèng

    - Phán quyết của thẩm phán rất nghiêm minh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen děng 刑事法庭 xíngshìfǎtíng de 判决 pànjué 结果 jiéguǒ 出来 chūlái 再说 zàishuō ba

    - Chúng tôi sẽ chờ đợi quyết định từ tòa án hình sự.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 判决 pànjué 引起争议 yǐnqǐzhēngyì

    - Phán quyết lần này gây ra tranh cãi.

  • volume volume

    - 法官 fǎguān xiàng 罪犯 zuìfàn 宣读 xuāndú le 判决 pànjué

    - Người phán xét đọc lời tuyên án cho tên tội phạm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Huyết , Khuyết , Quyết
    • Nét bút:丶一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDK (戈一木大)
    • Bảng mã:U+51B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQLN (火手中弓)
    • Bảng mã:U+5224
    • Tần suất sử dụng:Rất cao