Đọc nhanh: 初步预计损耗 (sơ bộ dự kế tổn háo). Ý nghĩa là: Dự tính sơ bộ hao tổn.
初步预计损耗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dự tính sơ bộ hao tổn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初步预计损耗
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 初步 是 最 重要
- Bước đầu tiên là quan trọng nhất.
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 他 从未 偏离 自己 最初 的 计划
- Anh ấy luôn kiên định với mục tiêu ban đầu.
- 复杂 的 设计 耗时 很 久
- Thiết kế phức tạp tốn rất nhiều thời gian.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 你 要 预先 做好 计划
- Bạn cần lập kế hoạch trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
损›
步›
耗›
计›
预›