Đọc nhanh: 初步调查 (sơ bộ điệu tra). Ý nghĩa là: bước đầu điều tra.
初步调查 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bước đầu điều tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初步调查
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 他 初步 有 了 个 腹案
- bước đầu anh ấy đã có suy nghĩ phương án trong lòng.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 他们 接受 了 调查
- Bọn họ tiếp nhận điều tra.
- 他们 正在 调查 问题
- Họ đang điều tra vấn đề.
- 从 调查 中 推出 了 结论
- Từ khảo sát rút ra được kết luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
查›
步›
调›