Đọc nhanh: 初步报关手续 (sơ bộ báo quan thủ tục). Ý nghĩa là: Thủ tục báo quan sơ bộ (tạm thời).
初步报关手续 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thủ tục báo quan sơ bộ (tạm thời)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初步报关手续
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 办理 海关 手续
- Làm thủ tục hải quan
- 他 需要 去关 办理手续
- Anh ta cần đến hải quan làm thủ tục.
- 他 意识 到 黑手党 要 来 报复 他
- Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.
- 他们 已经 着手 准备 报告
- Họ đã bắt đầu chuẩn bị báo cáo.
- 这辆 车要 办 报销 手续
- Chiếc xe này cần thanh lý rồi.
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
初›
手›
报›
步›
续›