初步报关手续 Chūbù bàoguān shǒuxù
volume volume

Từ hán việt: 【sơ bộ báo quan thủ tục】

Đọc nhanh: 初步报关手续 (sơ bộ báo quan thủ tục). Ý nghĩa là: Thủ tục báo quan sơ bộ (tạm thời).

Ý Nghĩa của "初步报关手续" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

初步报关手续 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thủ tục báo quan sơ bộ (tạm thời)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初步报关手续

  • volume volume

    - 不合 bùhé 手续 shǒuxù

    - không đúng thủ tục

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 公安局 gōngānjú 办理 bànlǐ le 手续 shǒuxù

    - Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.

  • volume volume

    - 办理 bànlǐ 海关 hǎiguān 手续 shǒuxù

    - Làm thủ tục hải quan

  • volume volume

    - 需要 xūyào 去关 qùguān 办理手续 bànlǐshǒuxù

    - Anh ta cần đến hải quan làm thủ tục.

  • volume volume

    - 意识 yìshí dào 黑手党 hēishǒudǎng yào lái 报复 bàofù

    - Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 着手 zhuóshǒu 准备 zhǔnbèi 报告 bàogào

    - Họ đã bắt đầu chuẩn bị báo cáo.

  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng 车要 chēyào bàn 报销 bàoxiāo 手续 shǒuxù

    - Chiếc xe này cần thanh lý rồi.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 手续 shǒuxù dōu 齐全 qíquán

    - Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tục
    • Nét bút:フフ一一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJNK (女一十弓大)
    • Bảng mã:U+7EED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao