Đọc nhanh: 初测 (sơ trắc). Ý nghĩa là: đo đạc ban đầu; khảo sát ban đầu.
初测 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đo đạc ban đầu; khảo sát ban đầu
最初的测量或测试
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初测
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 初步 毒理学 检测 呈 阴性
- Kết quả kiểm tra độc chất ban đầu là âm tính.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 今天 是 初一
- Hôm nay là mùng một.
- 今天 是 初赛
- Hôm nay là vòng sơ khảo.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
测›