Đọc nhanh: 初阶 (sơ giai). Ý nghĩa là: ☆Tương tự: sơ bộ 初步..
初阶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ☆Tương tự: sơ bộ 初步.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初阶
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 初级阶段 容易 犯错
- Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.
- 初创 阶段
- giai đoạn mới thành lập.
- 今天 是 初赛
- Hôm nay là vòng sơ khảo.
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 初创 阶段 通常 会 有 少 利润
- Thường thì giai đoạn khởi nghiệp sẽ có ít lợi nhuận.
- 他 一直 给 对方 找 了 台阶 下
- Anh ấy luôn giữ thể diện cho đối phương.
- 他 从未 忘记 自己 的 初心
- Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
阶›