Đọc nhanh: 初步设计评审 (sơ bộ thiết kế bình thẩm). Ý nghĩa là: preliminary design review(PDR) sự xem xét thiết kế sơ bộ.
初步设计评审 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. preliminary design review(PDR) sự xem xét thiết kế sơ bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初步设计评审
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 他 初步 有 了 个 腹案
- bước đầu anh ấy đã có suy nghĩ phương án trong lòng.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
审›
步›
计›
设›
评›