Đọc nhanh: 初步设想 (sơ bộ thiết tưởng). Ý nghĩa là: ý tưởng dự kiến.
初步设想 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý tưởng dự kiến
tentative idea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初步设想
- 不堪设想
- Không thể tưởng tượng.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 初步 是 最 重要
- Bước đầu tiên là quan trọng nhất.
- 他 的 设想 有趣
- Những ý tưởng của anh ấy rất thú vị.
- 他 的 设计 与 现代 艺术 联想
- Thiết kế của anh ấy liên tưởng đến nghệ thuật hiện đại.
- 他 设想 了 一个 有趣 的 未来
- Anh ấy đã tưởng tượng một tương lai thú vị.
- 他 正 想方设法 按计划 偿还债务
- Anh ấy đang cố gắng tìm mọi cách trả hết nợ theo kế hoạch.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
想›
步›
设›