Đọc nhanh: 初潮 (sơ triều). Ý nghĩa là: có kinh lần đầu; thấy kinh lần đầu.
初潮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có kinh lần đầu; thấy kinh lần đầu
女子经血初次来潮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初潮
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 今天 是 初一
- Hôm nay là mùng một.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
潮›