Đọc nhanh: 会计准则理事会 (hội kế chuẩn tắc lí sự hội). Ý nghĩa là: hội đồng chuẩn mực kế toán.
会计准则理事会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội đồng chuẩn mực kế toán
accounting standards council
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计准则理事会
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 理事会
- ban quản lý
- 理事会 成员 们 意见 相左 , 分成 自由 和 保守 两个 阵营
- Các thành viên Hội đồng quản trị có ý kiến trái ngược nhau, chia thành hai phe tự do và bảo thủ.
- 这 对 心怀叵测 者 , 则 是 一个 造谣生事 的 绝好 机会
- Đây là cơ hội hoàn hảo cho những kẻ có động cơ tung tin đồn và gây rắc rối.
- 会计 需 准确无误
- Kế toán phải chính xác không sai.
- 这个 计划 准 会 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 董事会 原则上 同意 这个 项目
- Ban điều hành nguyên tắc đồng ý với dự án này.
- 即便 是 在 管理 最好 的 家庭 , 事故 有时 也 会 发生 的
- Ngay cả trong những gia đình quản lý tốt nhất, tai nạn cũng có thể xảy ra đôi khi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
会›
准›
则›
理›
计›