Đọc nhanh: 瑞利准则 (thuỵ lợi chuẩn tắc). Ý nghĩa là: Tiêu chí Rayleigh (quang học).
瑞利准则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiêu chí Rayleigh (quang học)
Rayleigh criterion (optics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞利准则
- 本着 平等互利 的 原则 办事
- làm việc trên nguyên tắc hai bên cùng có lợi
- 道德 意识 决定 行为准则
- Ý thức đạo đức quyết định chuẩn mực hành vi.
- 行动 准则
- nguyên tắc hành động.
- 提前准备 , 以便 顺利完成 任务
- Chuẩn bị trước để hoàn thành nhiệm vụ suôn sẻ.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 如 因势利导 , 则 如水 之 就 下 , 极为 自然
- nếu như thuận theo xu thế mà làm thì cũng như nước chảy xuôi, rất tự nhiên.
- 但 有违 联调 局 的 行为准则
- Nhưng nó trái với quy tắc ứng xử của FBI.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
则›
利›
瑞›