Đọc nhanh: 准直 (chuẩn trực). Ý nghĩa là: thước đo; mực thước; dây chuẩn.
准直 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước đo; mực thước; dây chuẩn
准绳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准直
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一直 做 恶梦
- Tôi đang gặp ác mộng này.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一直 循规蹈矩
- Luôn tuân theo các quy tắc.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
直›