Đọc nhanh: 法例 (pháp lệ). Ý nghĩa là: Lề lối cách thức — Lề lối áp dụng luật pháp quốc gia.. Ví dụ : - 有否法例或规例容许以非“真金白银”买卖股票? Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
法例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lề lối cách thức — Lề lối áp dụng luật pháp quốc gia.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法例
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 一例 看待
- đối xử như nhau
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 每个 人 都 应该 遵守 法律 谁 也 不能 例外
- Mọi người nên tuân thủ luật pháp, và không ai là ngoại lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
法›