Đọc nhanh: 冷冰冰 (lãnh băng băng). Ý nghĩa là: lạnh tanh; lạnh băng; lạnh lùng, lạnh ngắt (đồ vật). Ví dụ : - 冷冰冰的脸色。 mặt lạnh băng; sắc mặt lạnh lùng.. - 冷冰冰的石凳。 lạnh ngắt như ghế đá.
冷冰冰 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh tanh; lạnh băng; lạnh lùng
形容不热情或不温和
- 冷冰冰 的 脸色
- mặt lạnh băng; sắc mặt lạnh lùng.
✪ 2. lạnh ngắt (đồ vật)
形容物体很冷
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷冰冰
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 她 用 双手 暖和 冰冷 的 双脚
- Cô dùng tay sưởi ấm đôi chân lạnh lẽo của mình.
- 冷冰冰 的 脸色
- mặt lạnh băng; sắc mặt lạnh lùng.
- 表情 冰冷
- tỏ ra lãnh đạm
- 把 牛奶 放 冰箱 冷一冷
- Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.
- 夜间 的 寒气 使 他 感到 冰冷 彻骨
- Hơi lạnh của đêm khiến anh ta cảm thấy lạnh thấu xương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
冷›
lạnh buốt; lạnh giá
u ám; rùng rợn
rối bời; rối bù; bù xù; xợp xợp; xờm xợp
hơi lạnh; hơi lành lạnh