Đọc nhanh: 冰茶 (băng trà). Ý nghĩa là: trà đá.
冰茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà đá
冰过的茶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰茶
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 冰糖 让 茶水 更 清甜
- Đường phèn khiến trà nước ngọt hơn.
- 冰凉 的 奶茶 很 爽口
- Trà sữa lạnh uống rất đã.
- 我 想要 一杯 柠檬茶 , 加冰
- Tôi muốn một ly trà chanh thêm đá.
- 公司 人多 总是 众口难调 有 的 要 沏茶 有 的 要 喝 冰水
- Người trong công ty luôn chín người mười ý, người muốn pha trà, người muốn uống nước đá.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
茶›