Đọc nhanh: 凉丝丝 (lương ty ty). Ý nghĩa là: hơi lạnh; hơi lành lạnh. Ví dụ : - 清晨的空气凉丝丝的,沁人心肺。 không khí hơi lành lạnh của sáng sớm thấm vào lòng người.
✪ 1. hơi lạnh; hơi lành lạnh
(凉丝丝的) 形容稍微有点儿凉
- 清晨 的 空气 凉丝丝 的 , 沁人心肺
- không khí hơi lành lạnh của sáng sớm thấm vào lòng người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凉丝丝
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 我们 凉拌 鸡丝
- Chúng tôi trộn thịt gà xé sợi.
- 我们 把 海蜇 丝 凉拌 了
- Chúng tôi đã trộn sứa sợi.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 清晨 的 空气 凉丝丝 的 , 沁人心肺
- không khí hơi lành lạnh của sáng sớm thấm vào lòng người.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
凉›