阴森森 yīnsēn sēn
volume volume

Từ hán việt: 【âm sâm sâm】

Đọc nhanh: 阴森森 (âm sâm sâm). Ý nghĩa là: u ám; rùng rợn.

Ý Nghĩa của "阴森森" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴森森 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. u ám; rùng rợn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴森森

  • volume volume

    - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • volume volume

    - 原始森林 yuánshǐsēnlín

    - rừng nguyên thuỷ

  • volume volume

    - 阴森 yīnsēn de 树林 shùlín

    - rừng cây âm u

  • volume volume

    - 阴森 yīnsēn de 古庙 gǔmiào

    - miếu cổ âm u đáng sợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 森林 sēnlín 猎取 lièqǔ 野兽 yěshòu

    - Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.

  • volume volume

    - 采集 cǎijí 森林 sēnlín 果实 guǒshí

    - Anh ấy đi thu nhặt quả rừng.

  • volume volume

    - néng 马森 mǎsēn 干酪 gānlào 递给 dìgěi ma

    - Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 周围 zhōuwéi yǒu 很多 hěnduō 森林 sēnlín

    - Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Sēn
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDD (木木木)
    • Bảng mã:U+68EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao