Đọc nhanh: 阴森森 (âm sâm sâm). Ý nghĩa là: u ám; rùng rợn.
阴森森 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. u ám; rùng rợn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴森森
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 阴森 的 树林
- rừng cây âm u
- 阴森 的 古庙
- miếu cổ âm u đáng sợ.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 他 去 采集 森林 果实
- Anh ấy đi thu nhặt quả rừng.
- 你 能 把 帕 马森 干酪 递给 我 吗
- Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
森›
阴›