Đọc nhanh: 冷飕飕 (lãnh sưu sưu). Ý nghĩa là: lạnh buốt; lạnh giá.
冷飕飕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh buốt; lạnh giá
(冷飕飕的) 形容很冷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷飕飕
- 早 立秋 , 凉飕飕 晚 立秋 , 热死 牛
- lập thu đến sớm trời mát rượi; thu đến muộn nóng chết người.
- 今天 冷不冷 ?
- Hôm nay có lạnh không?
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 今天天气 异常 冷
- Hôm nay thời tiết cực kỳ lạnh.
- 别 让 风飕 干 了
- đừng để gió thổi khô.
- 风 这么 大 , 不免有些 寒冷
- Gió to như vậy, khó tránh có chút lạnh.
- 今天天气 乍冷乍热
- Thời tiết hôm nay lúc nóng lúc lạnh.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
飕›