Đọc nhanh: 北冰洋 (bắc băng dương). Ý nghĩa là: Bắc Băng Dương; Arctic Ocean.
✪ 1. Bắc Băng Dương; Arctic Ocean
海洋名五大洋之一,亦为欧﹑亚﹑美三洲北境沿海的通称面积约一千三百万平方公里,北极圈內四时皆冰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北冰洋
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 北风 冰冰 地 吹 着
- Gió bắc thổi lạnh buốt.
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- 北洋军阀 时期 , 连年 混战 , 民不聊生
- thời kì Bắc Dương Quân Phạt, chiến trận liên miên, dân chúng lầm than.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
北›
洋›