Đọc nhanh: 棒冰 (bổng băng). Ý nghĩa là: kem; que kem.
棒冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kem; que kem
冰棍儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒冰
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 他们 在 打 棒球
- Họ đang chơi bóng chày.
- 他们 打 棒球 打得 很 好
- Họ chơi bóng chày rất giỏi.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
棒›