暖烘烘 nuǎn hōnghōng
volume volume

Từ hán việt: 【noãn hồng hồng】

Đọc nhanh: 暖烘烘 (noãn hồng hồng). Ý nghĩa là: ấm áp; ấm áp dễ chịu. Ví dụ : - 她的手暖烘烘的。 Tay cô ấy ấm áp dễ chịu.. - 屋子里暖烘烘的。 Trong phòng ấm áp dễ chịu.. - 火炉烧得暖烘烘的。 Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.

Ý Nghĩa của "暖烘烘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

暖烘烘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấm áp; ấm áp dễ chịu

(暖烘烘的) 形容温暖宜人

Ví dụ:
  • volume volume

    - de shǒu 暖烘烘 nuǎnhōnghōng de

    - Tay cô ấy ấm áp dễ chịu.

  • volume volume

    - 屋子里 wūzilǐ 暖烘烘 nuǎnhōnghōng de

    - Trong phòng ấm áp dễ chịu.

  • volume volume

    - 火炉 huǒlú shāo 暖烘烘 nuǎnhōnghōng de

    - Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖烘烘

  • volume volume

    - 头脑 tóunǎo 冬烘 dōnghōng

    - đầu óc nông cạn

  • volume volume

    - 炉火 lúhuǒ hōng hōng

    - lò lửa cháy rừng rực

  • volume volume

    - 繁星 fánxīng 烘衬 hōngchèn zhe 夜色 yèsè

    - Những ngôi sao chiếu sáng màn đêm.

  • volume volume

    - 冬烘先生 dōnghōngxiānsheng

    - thầy đồ gàn

  • volume volume

    - de shǒu 暖烘烘 nuǎnhōnghōng de

    - Tay cô ấy ấm áp dễ chịu.

  • volume volume

    - 屋子里 wūzilǐ 暖烘烘 nuǎnhōnghōng de

    - Trong phòng ấm áp dễ chịu.

  • volume volume

    - 火炉 huǒlú shāo 暖烘烘 nuǎnhōnghōng de

    - Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.

  • volume volume

    - 炉火 lúhuǒ 很旺 hěnwàng 屋子里 wūzilǐ 热烘烘 rèhōnghōng de

    - lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTC (火廿金)
    • Bảng mã:U+70D8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình