Đọc nhanh: 暖烘烘 (noãn hồng hồng). Ý nghĩa là: ấm áp; ấm áp dễ chịu. Ví dụ : - 她的手暖烘烘的。 Tay cô ấy ấm áp dễ chịu.. - 屋子里暖烘烘的。 Trong phòng ấm áp dễ chịu.. - 火炉烧得暖烘烘的。 Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.
暖烘烘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấm áp; ấm áp dễ chịu
(暖烘烘的) 形容温暖宜人
- 她 的 手 暖烘烘 的
- Tay cô ấy ấm áp dễ chịu.
- 屋子里 暖烘烘 的
- Trong phòng ấm áp dễ chịu.
- 火炉 烧 得 暖烘烘 的
- Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖烘烘
- 头脑 冬烘
- đầu óc nông cạn
- 炉火 烘 烘
- lò lửa cháy rừng rực
- 繁星 烘衬 着 夜色
- Những ngôi sao chiếu sáng màn đêm.
- 冬烘先生
- thầy đồ gàn
- 她 的 手 暖烘烘 的
- Tay cô ấy ấm áp dễ chịu.
- 屋子里 暖烘烘 的
- Trong phòng ấm áp dễ chịu.
- 火炉 烧 得 暖烘烘 的
- Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.
- 炉火 很旺 , 屋子里 热烘烘 的
- lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暖›
烘›