Đọc nhanh: 冰暴 (băng bạo). Ý nghĩa là: bão tuyết.
冰暴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bão tuyết
一种暴风雨,其所降落的雨只要一接触任何物体就立刻冻结
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰暴
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 暴风雨 裹 着 冰雹 砸 下来
- Cơn bão kéo theo mưa đá trút xuống.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 今年 高 普考 的 報 名人 數 暴增 了 一萬人
- Năm nay, số lượng thí sinh đăng ký tham gia kỳ thi tuyển sinh chung tăng vọt lên 10.000 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
暴›