Đọc nhanh: 乱蓬蓬 (loạn bồng bồng). Ý nghĩa là: rối bời; rối bù; bù xù; xợp xợp; xờm xợp. Ví dụ : - 衣冠不整, 头发也乱蓬蓬的。 quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.. - 乱蓬蓬的茅草。 đám cỏ tranh rối bời.
乱蓬蓬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rối bời; rối bù; bù xù; xợp xợp; xờm xợp
(乱蓬蓬的) 形容须发或草木凌乱
- 衣冠不整 , 头发 也 乱蓬蓬 的
- quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱蓬蓬
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
- 衣冠不整 , 头发 也 乱蓬蓬 的
- quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
- 粪污 毛块 一 撮 蓬乱 或 有 粪污 覆盖 的 养毛
- Chúng tôi không thể dịch câu này vì nó chứa từ ngữ không phù hợp.
- 我 朋友 姓蓬
- Bạn tôi họ Bồng.
- 狗 毛 蓬蓬 需 梳理
- Lông chó bù xù cần chải.
- 创意 活动 蓬蓬勃勃
- Hoạt động sáng tạo đang phát triển mạnh mẽ.
- 教育 事业 蓬勃 提升
- Ngành giáo dục phát triển mạnh mẽ.
- 他 姓 蓬
- Anh ấy họ Bồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
蓬›