乱蓬蓬 luànpéngpéng
volume volume

Từ hán việt: 【loạn bồng bồng】

Đọc nhanh: 乱蓬蓬 (loạn bồng bồng). Ý nghĩa là: rối bời; rối bù; bù xù; xợp xợp; xờm xợp. Ví dụ : - 衣冠不整头发也乱蓬蓬的。 quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.. - 乱蓬蓬的茅草。 đám cỏ tranh rối bời.

Ý Nghĩa của "乱蓬蓬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乱蓬蓬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rối bời; rối bù; bù xù; xợp xợp; xờm xợp

(乱蓬蓬的) 形容须发或草木凌乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衣冠不整 yìguānbùzhěng 头发 tóufà 乱蓬蓬 luànpēngpēng de

    - quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.

  • volume volume

    - 乱蓬蓬 luànpēngpēng de 茅草 máocǎo

    - đám cỏ tranh rối bời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱蓬蓬

  • volume volume

    - 乱蓬蓬 luànpēngpēng de 茅草 máocǎo

    - đám cỏ tranh rối bời.

  • volume volume

    - 衣冠不整 yìguānbùzhěng 头发 tóufà 乱蓬蓬 luànpēngpēng de

    - quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.

  • volume volume

    - 粪污 fènwū 毛块 máokuài cuō 蓬乱 péngluàn huò yǒu 粪污 fènwū 覆盖 fùgài de 养毛 yǎngmáo

    - Chúng tôi không thể dịch câu này vì nó chứa từ ngữ không phù hợp.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 姓蓬 xìngpéng

    - Bạn tôi họ Bồng.

  • volume volume

    - gǒu máo 蓬蓬 péngpéng 梳理 shūlǐ

    - Lông chó bù xù cần chải.

  • volume volume

    - 创意 chuàngyì 活动 huódòng 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó

    - Hoạt động sáng tạo đang phát triển mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 教育 jiàoyù 事业 shìyè 蓬勃 péngbó 提升 tíshēng

    - Ngành giáo dục phát triển mạnh mẽ.

  • volume volume

    - xìng péng

    - Anh ấy họ Bồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Péng , Pèng
    • Âm hán việt: Bồng
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHJ (廿卜竹十)
    • Bảng mã:U+84EC
    • Tần suất sử dụng:Cao