Đọc nhanh: 农业生产用种子基因 (nông nghiệp sinh sản dụng chủng tử cơ nhân). Ý nghĩa là: gien của hạt giống dùng cho sản xuất nông nghiệp.
农业生产用种子基因 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gien của hạt giống dùng cho sản xuất nông nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农业生产用种子基因
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 他 早 有 去 农村 参加 农业 生产 的 思想
- đã từ lâu anh ấy có ý nghĩ đến nông thôn để gia nhập vào sản xuất nông nghiệp.
- 积肥 是 农业 生产 中 的 经常 工作
- ủ phân là công việc thường xuyên trong sản xuất nông nghiệp.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 这种 材料 的 生产 是 航天工业 发展 的 结果
- Sản xuất vật liệu này là kết quả của sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
产›
农›
因›
基›
子›
生›
用›
种›