Đọc nhanh: 吸气剂 (hấp khí tễ). Ý nghĩa là: Chất thu hút khí; chất khử khí (hoạt chất hoá học).
吸气剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất thu hút khí; chất khử khí (hoạt chất hoá học)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸气剂
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 刚才 还 在 喘气 , 现在 呼吸 才 匀 和 了
- vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 我 可 不想 你 吸入 杀虫 喷剂
- Tôi sẽ không muốn bạn hít phải thuốc xịt bọ.
- 我们 呼吸 的 空气 属于 大气
- Không khí chúng ta hít thở thuộc về khí quyển.
- 她 的 气势 吸引 了 大家
- Khí thế của cô ấy thu hút mọi người.
- 吸入 煤气 可能 会 导致 中毒
- Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
吸›
气›